Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beer belly” Tìm theo Từ (671) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (671 Kết quả)

  • trục cán thịt bụng,
  • bụng trướng,
  • / ´dʒeli /, Danh từ: thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch, mứt cô đặc, Động từ + Cách viết khác : ( .jellify): Cấu...
  • / bi:b /, Danh từ: công ty phát thanh anh quốc ( bbc),
  • / bi:p /, Danh từ: tiếng bíp bíp, Động từ: phát ra tiếng bíp bíp, Toán & tin: tiếng kêu bip, Kỹ...
  • / ´biəri /, Tính từ: (thuộc) bia; giống bia, sặc mùi bia; chếnh choáng hơi bia, beery voice, giọng sặc mùi bia
  • / liə /, Danh từ: cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật, Nội động từ: liếc nhìn mắt đểu cáng; liếc mắt dâm dật, Kỹ...
  • Ngoại động từ: bôi, trát,
  • / biə /, Danh từ: Đòn đám ma; kiệu khiêng áo quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài, Từ đồng nghĩa: noun, catafalque , coffin , grave , hearse , pyre , support
  • danh từ, ván lướt ngắn (để nằm hơn là đứng),
  • sự hạ cánh bằng bụng,
  • thùng nhiên liệu ở bụng (thùng dầu gắn dưới thân máy bay),
  • / ´pɔt¸beli /, danh từ, bụng phệ; người bụng phệ (như) pot,
  • thùng ướp muối thịt lợn hun khói,
  • nở, phồng, trương,
  • bụng chướng,
  • / 'beli,dɑ:ns /, Danh từ: Điệu múa bụng,
  • Danh từ: thức ăn,
  • phần bụng con thịt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top