Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Big-deal” Tìm theo Từ (2.866) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.866 Kết quả)

  • giấy phép kinh doanh, sự được phép giao dịch ở thị trường (chứng khoán), sự được phép giao dịch ở thị trường chứng khoán,
  • giao dịch, bán tín dụng chéo,
  • Thành Ngữ:, wheel and deal, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) thương lượng cửa sau, mặc cả một cách khôn khéo (thường) là bất lương
  • data access language - ngôn ngữ truy cập dữ liệu,
  • Toán & tin: nabla (∆), toán tử nabla,
  • động vật có xương lớn,
  • bulông biên,
  • Thành Ngữ:, a big pot, quan to
  • động cơ lớn của mỹ,
  • bulông đầu to thanh truyền,
  • cá ngừ mắt to,
  • Danh từ: thuyết cho vũ trụ bắt đầu từ sự nổ của một khối vật chất đơn nhất, các thành phần của nó vẫn cón bay tứ tung, Vật lý: lý thuyết...
  • Thành Ngữ:, the big smoke, (từ lóng) luân-đôn; thành phố công nghiệp lớn
  • nắp đầu dưới thanh truyền,
  • cá thu nhật bản (thái bình dương),
  • ổ quay ở đầu to, ổ trục ở đầu thanh truyền, ổ mút to, ổ ngõng ngoài to, ổ thanh nối, ổ thanh truyền, ổ đầu tiên, ổ trục quay ở đầu to (thanh truyền),
  • chuôi nhọn cố định, tử điện (của pit-tông),
  • chuôi nhọn cố định, tử điểm (của pit-tông),
  • Thành Ngữ:, a big noise, nhân vật quan trọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top