Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Black-and-white” Tìm theo Từ (10.600) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.600 Kết quả)

  • / ´wait¸hɔt /, Tính từ: bị nung đỏ trắng, (nghĩa bóng) giận điên lên, (từ mỹ, (từ lóng)) bị truy nã vì trọng tội, Xây dựng: được nung trắng,...
  • Tính từ: nhát gan, nhút nhát,
  • mặc áo choàng trắng,
  • Danh từ: người da trắng (người),
"
  • viêm phổi trắng,
  • mica trắng,
  • bột lòng trắng trứng,
  • Danh từ: bán đấu giá khăn giải bàn; giải giừơng, bán đồ lanh, bán đồ trắng, sự buôn bán vải trắng, sự buôn vải trắng,
  • vảy parafin,
  • khói trắng,
  • khoảng trắng, khoảng trống, white space count program, chương trình đếm khoảng trắng
  • người vệ sĩ trắng,
  • Thành Ngữ:, white war, chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế
  • tráng kẽm, kẽm trắng,
  • vỏ ngoài trắng, lớp vỏ trắng,
  • sự nén màu trắng, nén màu trắng,
  • khí oxit các bon,
  • cờ trắng,
  • hàng tiêu dùng lâu bền, hàng trắng, hàng trắng, hàng vải trắng, (các loại) đồ điện gia dụng, hàng vải trắng,
  • trắng sáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top