Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blue ribbon ” Tìm theo Từ (485) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (485 Kết quả)

  • Từ đồng nghĩa: adjective, ace , banner , brag , capital , champion , fine , first-class , first-rate , prime , quality , splendid , superb , superior , terrific...
  • danh từ, (hàng hải) giải thưởng tàu (chở khách) đẹp và nhanh nhất, huân chương băng xanh (cao nhất nước anh), giải thưởng cao nhất, Từ đồng nghĩa: noun, award , championship...
  • / ribn /, Danh từ ( (từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) .riband): dải ruy băng (bằng nhựa, ni lông để buộc, để trang trí), ruy-băng (dải băng hẹp, dài, có mực dùng trong máy chữ..), dây;...
  • / blu: /, Tính từ: xanh, (thông tục) chán nản, thất vọng, buồn, hay chữ (đàn bà), tục tĩu (câu chuyện), (chính trị) (thuộc) đảng tô-ri, sb's blue-eyed boy, con cưng của ai (nghĩa...
  • / ´gibən /, Danh từ: (động vật học) con vượn,
  • băng mực in,
  • đèn dải,
  • băng tải đai, băng đai,
  • cuộn catgut,
  • cầu cân đường sắt,
  • lõi cuốn ruy-băng,
  • ruy băng cácbon, ruy băng carbon, ruy băng than, dải carbon,
  • Nghĩa chuyên ngành: băng mực, ruy băng mực,
  • cá đai, cá hố,
  • xây dựng nhà cửa phát triển hai bên đường ra ngoại ô, Thành Ngữ:, ribbon building, ibbon development
  • hộp ruy-băng, ruy băng mực, băng mực,
  • băng tải đai,
  • móng rải, móng băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top