Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brass ” Tìm theo Từ (173) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (173 Kết quả)

  • vít đồng thau,
  • dây đồng thau,
  • đồng rèn được,
  • đồng thau parson,
  • đồng thau chất lượng cao,
  • / tra:s /, Danh từ: (khoáng chất) traxơ; đất núi lửa để lại, Hóa học & vật liệu: tup núi lửa mịn, Xây dựng: đá...
  • / kræs /, Tính từ: Đặc, dày đặc; thô, thô bỉ, Đần độn, dốt đặc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´bæsou /, Danh từ, số nhiều bassos: (âm nhạc) giọng nam trầm, người hát giọng nam trầm,
  • /bræ∫/, Danh từ: Đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ, Đống cành cây xén (hàng rào), Tính từ: dễ vỡ, dễ gãy, giòn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • / fræs /, Danh từ: cứt ấu trùng, cứt mọt,
  • / grɑ:s /, Danh từ: cỏ, bãi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên), ( số nhiều) cây thân cỏ, (ngành mỏ) mặt đất, (từ lóng) măng tây, (thông tục) mùa xuân, Ngoại...
  • đinh mũ đồng,
  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • Thành Ngữ:, ( the ) top brass, sĩ quan cao cấp, quan chức cao cấp
  • máy tiện cao tốc hợp kim,
  • đồng thau dễ cắt,
  • sự hàn bằng đồng thau cứng,
  • bệnh thợ đúc đồng,
  • trục bánh xe dùng ổ trượt,
  • / beis /, Danh từ: (không thay đổi ở số nhiều) cá vược dùng làm thức ăn, (âm nhạc) giọng trầm, giọng nam trầm, người hát giọng trầm, Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top