Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brawling” Tìm theo Từ (644) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (644 Kết quả)

  • đóng kiện, sự đóng kiện, đóng kiện, tát nén, nén các chất thải rắn thành khối để giảm thể tích rác và dễ xử lý.
  • kỹ thuật bện,
  • sự bện cáp,
  • ăng ten kéo theo (ở máy bay),
  • sóng xung kích phía sau,
  • ván khuôn di động,
  • sự bện dây,
  • que nướng thịt, xiên nướng thịt,
  • cầu được kéo, tay đòn móc theo, trục móc theo,
  • Danh từ: phần lái ở đuôi cánh máy bay, bộ phận lái ở đuôi máy bay, Giao thông & vận tải: mép sau cánh (của cánh), Toán...
  • toa xe sau đầu máy,
  • gió cuốn, xoáy nước mép sau, cái xoáy đầu mút,
  • bánh xe thúc sau (để đẩy tàu lên dốc),
  • sự đánh cá trong tầng nước,
  • hàn vảy đồng,
  • cáp kéo (thang máy), cáp kéo, cáp kéo,
  • quyết định theo sau,
  • guốc hãm ma sát (phanh),
  • sóng đuôi,
  • sự tạo vết xoáy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top