Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Break one’s neck” Tìm theo Từ (2.129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.129 Kết quả)

  • danh từ, kiểu cổ áo tròn,
  • bình cổ cong,
  • cổ miệng rót, cổ phễu,
  • Danh từ: Áo để hở vai và phần lưng phía trên,
  • Danh từ: hình cổ ngỗng; hình chữ s, Xây dựng: khuỷu hình chữ s, Kỹ thuật chung: ống cổ ngỗng,
  • ngõng trục quay,
  • / ´nek¸pi:s /, danh từ, khăn quàng, cổ áo, cổ lông, khăn quàng bằng lông thú,
  • bạc chắn dầu ở cổ trục, ống lót,
  • chốt cổ,
  • sự chọc tiết,
  • ngõng trục cán,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tò mò (nhất là người du lịch, khách tham quan), Ngoại động từ: giương...
  • / bek /, Danh từ: suối (ở núi), sự vẫy tay, sự gật đầu (ra hiệu), Động từ: vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu, Cơ khí...
  • Danh từ: hiệu lực; giá trị, số lượng, bộ phận chính,
  • / lek /, Kỹ thuật chung: đá phiến sét,
  • / rek /, Ngoại động từ: ( (thơ ca); (văn học)) ngại, băn khoăn, lo lắng, để ý, to reck but little of something, ít lo lắng (ít lo ngại việc gì), to reck not of danger, không ngại nguy...
  • / snek /, Danh từ: ( scốtlen) cái then cài, cái chốt cửa, Ngoại động từ: ( scốtlen) đóng (cửa) bằng then, Kỹ thuật chung:...
  • / bi:k /, Danh từ: mỏ (chim), vật hình mỏ, mũi khoằm, mũi đe (đầu nhọn của cái đe), vòi ấm, (thông tục) thẩm phán, quan toà, Cơ khí & công trình:...
  • Thành Ngữ:, to stick ( shoot ) one's neck out, thách đánh
  • / nɔk /, Danh từ: khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối tên để đặt tên vào dây nỏ), Ngoại động từ: khấc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top