Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bug in one’s ear” Tìm theo Từ (9.248) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.248 Kết quả)

  • Danh từ: (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn,
  • Thành Ngữ:, a flea in one's ear, (thông tục) sự khiển trách nặng nề
  • / bʌg /, Danh từ: con rệp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sâu bọ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật, (từ lóng) ý nghĩ điên rồ; sự điên rồ, (từ...
  • cần nối mạch, dây dẫn sơ cấp, que hàn điện,
  • Danh từ: sự ôm thật chặt,
  • sự chạy rà, quá trình mòn ngoài mặt,
  • Thành Ngữ:, in fear of one's life, lo sợ cho mạng sống của mình
  • Thành Ngữ:, to put in one's oar, put
  • Thành Ngữ:, to tug in, (nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...)
  • Thành Ngữ:, to buy in, mua trữ
  • Thành Ngữ:, in the bottom of one's bag, cùng kế
  • Thành Ngữ:, in the bag, (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn
  • / iə /, Danh từ: tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), sự nghe, khả năng nghe, Cấu trúc từ: to be over head and ears in ; to be head over in, to bring...
  • buýt vào của bộ nhớ,
  • Thành Ngữ:, year in , year out, hằng năm, năm nào cũng vậy
  • Thành Ngữ:, in one's life, lúc sinh thời
  • Thành Ngữ:, in one's sixties, vào tuổi lục tuần
  • Thành Ngữ:, as snug as a bug in a rug, ấm cúng, đầm ấm
  • Thành Ngữ:, in one's days, trong th?i hung th?nh
  • Thành Ngữ:, in one's seventies, thất tuần (vào độ tuổi giữa 70 và 80)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top