Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cave in ” Tìm theo Từ (6.238) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.238 Kết quả)

  • giảng đường, hội trường, phòng khán giả, phòng học,
  • / kreiv /, Động từ: nài xin, khẩn cầu, ao ước, thèm muốn, khao khát, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to crave...
  • / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, ( + to) phải, có bổn phận phải, bắt...
  • / weɪv /, Danh từ: sóng, gợn nước (nhất là trên mặt biển, giữa hai vệt lõm), dải sóng, lớp sóng, đợt sóng, (nghĩa bóng) làn sóng, phong trào, làn sóng, sự chuyển động như...
  • Danh từ: sự giao phối giữa những người có quan hệ thân thuộc gần gũi,
  • máy gia tốc sóng truyền,
  • Idioms: to be unbreathable in the deep cave, khó thở trong hang sâu
  • Thành Ngữ:, have a stake in the country, có quyền lợi nông thôn
  • Idioms: to have noises in the ears, ù tai
  • Idioms: to have quicksilver in one 's veins, rất hoạt bát
  • Idioms: to have a concern in business, có cổ phần trong kinh doanh
  • nhà năng lượng ngầm,
  • Thành Ngữ:, to have ( hold , keep ) in hand ( well in hand ), n?m ch?c trong tay
  • Idioms: to be in a sad case, ở trong hoàn cảnh đáng buồn
  • Thành Ngữ:, to have rats in the attic, (từ lóng) hơi điên, hơi gàn
  • Idioms: to have sb in one pocket, xỏ mũi ai, có ảnh hưởng đối với ai
  • Idioms: to have sb in to dinner, mời người nào đến ăn cơm
  • Thành Ngữ:, to keep ( have ) one's hands in, v?n t?p luy?n d?u
  • Thành Ngữ:, have a vested interest ( in something ), mong được lợi (từ cái gì)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top