Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cave in ” Tìm theo Từ (6.238) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.238 Kết quả)

  • Idioms: to have a good tuck -in, dùng một bữa ăn thịnh soạn
  • Thành Ngữ:, have a bun in the oven, như bun
  • Thành Ngữ:, to have ants in one's pants, bồn chồn lo lắng
  • Thành Ngữ:, to have bats in one's belfry, gàn, dở hơi
  • Idioms: to have it in for sb, bực mình vì ai
  • Idioms: to have sth in one 's genes, Được di truyền
  • Idioms: to have one 's nose in sth, Đọc cái gì chăm chú
  • Idioms: to have pains in one 's inside, Đau bao tử, ruột
  • / ´a:vei /, Danh từ: lời chào tạm biệt, lời chào vĩnh biệt, ( ave) (tôn giáo) kinh cầu nguyện Đức mẹ đồng trinh ( (cũng) ave maria, ave mary), Đại lộ ( (viết tắt) của avenue)),...
  • sóng thứ cấp,
  • sóng thứ cấp,
  • đập vỡ kính trong trường hợp cháy,
  • Thành Ngữ:, to have clean hands in the matter, không dính líu gì về việc đó
  • Thành Ngữ:, to have one's head in the clouds, hay mo m?ng hão huy?n
  • Idioms: to have a drop in one 's eye, có vẻ say rồi
  • Thành Ngữ:, to have a frog in one's throat, bị khan tiếng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top