Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Closed-circuit” Tìm theo Từ (2.557) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.557 Kết quả)

  • hệ thi công kín,
  • độ khuếch đại vòng kín,
  • cấu trúc vòng kín,
  • điều chỉnh chu trình đóng, điều chỉnh theo chu trình đóng,
  • mạng lưới phức kép nén,
  • môi trường an toàn kín, môi trường an toàn khép kín,
  • vị trí đóng hoàn toàn,
  • thường đóng, thường kín,
  • gây mê vòng nữa kín .,
"
  • chìa khóa miệng kín, chìa khóa kín miệng,
  • Thành Ngữ:, with closed doors, họp kín, xử kín
  • viên gạch vát góc (khuyết góc),
  • viên gạch ngoài cùng (của hàng gạch ở khối xây),
  • Danh từ: (thông tục) người đàn ông sống cuộc sống bình thường nhưng lại bí mật làm đồng tính luyến ái,
  • Danh từ: nhà chiến lược thư phòng,
  • hố xí, hố xí, chậu xí,
  • chậu xí, chậu xí, cantilever water-closet bowl, chậu xí kiểu côngxon, cantilever water-closet bowl, chậu xí ngồi bệt, crouch closet bowl, chậu xí xổm
  • thỏ cầu tiêu, lỗ tháo nước chậu xí,
  • Thành Ngữ:, closet strategist, (mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng
  • nút bịt ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top