Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cockney.--n. cockney” Tìm theo Từ (190) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (190 Kết quả)

  • / ´kɔkni /, Danh từ: người ở khu đông luân-đôn, giọng khu đông luân-đôn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thành thị, Tính từ: có đặc tính người ở...
  • sự quăn, sự xoắn,
  • / 'hækni /, Danh từ: ngựa thường (để cưỡi), người làm thuê làm mướn; người làm thuê những công việc nặng nhọc,
  • Tính từ: vểnh lên, hếch lên,
  • / ´kɔkl /, Danh từ: (động vật học) sò, vỏ sò ( (cũng) cockle shell), xuồng nhỏ ( (cũng) cockle boat; cockle shell), Danh từ: lò sưởi, nếp xoắn, nếp...
  • Phó từ: vênh váo tự mãn,
  • / ´kɔkni¸fai /, ngoại động từ, làm cho giống người ở khu đông luân-đôn,
  • / ´kɔksi /,
  • / ´hɔki /, danh từ, (thể dục,thể thao) môn bóng gậy cong, khúc côn cầu,
  • / ´kɔkə /, Ngoại động từ: (thường) + up âu yếm, nâng niu, chiều chuộng (trẻ con, người ốm...), Danh từ: (động vật học) giống chó cốc ( tây-ban-nha),...
  • / ´dʒɔki /, Danh từ: người cưỡi ngựa đua, dô kề, người hầu, người dưới, Động từ: cưỡi ngựa đua, làm dô kề, lừa bịp, lừa phỉnh, dùng...
  • / ´kouni /,
  • bề mặt nhăn, mặt nhăn,
  • cái thao,
  • / ´kɔki /, Tính từ: tự phụ, tự mãn, vênh váo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant , brash , bumptious...
  • danh từ số nhiều, (sử học) trò chơi bịt mắt đoán xem người vỗ vào mình là ai,
  • / 'hækni,kæriʤ /, Danh từ: xe ngựa cho thuê, xe ngựa cho thuê, xe ngựa kéo, xe taxi,
  • / 'hækni'kout∫ /, như hackney-carriage,
  • nài xe,
  • cầu thang xoắn ốc, cầu thang xoắn ốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top