Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cold s” Tìm theo Từ (2.031) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.031 Kết quả)

  • sự biến cứng (của đầu ray sau một thời gian sửa),
  • áp xe lạnh, áp xe lạnh,
  • ngưng kết tố lạnh,
  • tắm nước lạnh,
  • uốn nguội, sự uốn nguội,
  • sự đổ bitum nguội, sự rải bitum nguội,
  • hộp lạnh, tủ lạnh,
  • sự nhồi thịt nguội,
  • Danh từ: (kỹ thuật) dao trổ, dao khắc (kim loại),
  • tiêu thụ lạnh,
  • khe nứt do lạnh,
  • đục nguội,
  • ống làm lạnh,
  • giá giao lên tàu do tàu hiệu...vận chuyển
  • rèn nguội,
  • / ¸kould´ha:tid /, Tính từ: lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cold , detached...
  • / ´kould¸rould /, Xây dựng: cán nguội, dát nguội, Kỹ thuật chung: được cán nguội, (adj) được cán nguội, cold-rolled deformed bar, cốt thép có cờ cán...
  • / ´kould¸ʃouldə /, ngoại động từ, lạnh nhạt (với ai), hờ hững, phớt lờ (ai), Từ đồng nghĩa: verb, ignore , refuse , scorn , snub
  • được bảo quản lạnh, bảo quản trong phòng lạnh, giữ trong phòng lạnh,
  • gia công nguội được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top