Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Comfort room” Tìm theo Từ (1.761) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.761 Kết quả)

  • Danh từ: sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc, ( số nhiều) tiện nghi, (từ mỹ,nghĩa...
  • / kəm´pɔ:t /, Động từ: hình thái từ: Kỹ thuật chung: thích hợp, Từ đồng nghĩa: verb, phrasal...
  • nhiệt độ tiện nghi,
  • tiện nghi sản xuất,
  • sự thích nghi nhiệt, sự tiện nghi nhiệt,
  • sự điều chỉnh tiện nghi,
  • môi trường tiện nghi,
  • Danh từ: (kỹ thuật) dao trổ, dao khắc (kim loại),
  • sự làm mát tiện nghi, làm mát tiện nghi, sự làm lạnh thuận tiện,
  • thư trấn an,
  • các điều kiện tiện nghi,
  • chỉ số tiện nghi,
  • khu vực tiện nghi, vùng tiện nghi, vùng tiện nghi, average comfort zone, vùng tiện nghi trung bình, comfort zone ( thermal comfort zone ), vùng tiện nghi (vùng tiện nghi nhiệt), extreme comfort zone, vùng tiện nghi cao nhất,...
  • / ´kɔnsɔ:t /, Danh từ: chồng, vợ (của vua chúa), (hàng hải) tàu thuyền cùng đi với nhau một đường, =Nội động từ: Đi lại, giao thiệp, kết giao...
  • / kən´tɔ:t /, Ngoại động từ: vặn xoắn; làm vặn vẹo, làm trẹo, làm méo mó, làm nhăn nhó, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • sự tiện nghi âm học,
  • đường cong tiện nghi,
  • nhu cầu các về tiện nghi,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà vệ sinh công cộng, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , comfort room , ladies ' room , lavatory , men 's room , public convenience , public lavatory , public toilet , restroom...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top