Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Concise. short” Tìm theo Từ (1.148) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.148 Kết quả)

  • dao phay lõm,
  • mối hàn lõm,
  • thấu kính phẳng-lõm,
  • ngách mũi dưới,
  • bêtông không co ngót,
  • / 'esko:t /, Danh từ: Đội hộ tống, người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn ông theo tán tỉnh một người đàn bà, Ngoại...
  • dao địa hình lõm,
  • / ig´zɔ:t /, Ngoại động từ: hô hào, cổ vũ, thúc đẩy, chủ trương, ủng hộ (sự cải cách gì...), Từ đồng nghĩa: verb
  • mũi khoan lõm,
  • hàn đắp lõm,
  • / ə'ʃɔ: /, Phó từ: trên bờ; vào bờ, Cơ khí & công trình: trên bờ, Kỹ thuật chung: lên bờ, Từ...
  • / ´kouhɔ:t /, Danh từ: (sử học) đội quân, bọn người tụ tập, Y học: thuần tập, đoàn hệ, Từ đồng nghĩa: noun,
  • / ´ʃɔ:ti /, Danh từ: (thông tục) người thấp hơn mức trung bình (nhất là (như) một từ diễn tả), (thông tục) quần áo ngắn hơn mức trung bình, a short mackintosh, áo mưa ngắn,...
  • / ə'sɔ:t /, Ngoại động từ: chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt...
  • / ʃɔ:rt /, Danh từ số nhiều: quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng), (từ mỹ, nghĩa mỹ) quần đùi của đàn ông, hạt quá cỡ, chứng...
  • giòn xanh,
  • cầu chì,
  • Tính từ: (nói về kim loại) giòn nóng, gãy giòn, giòn nóng,
  • đầm,
  • ngắn hạn, tạm thời, tuần làm việc ngắn hạn, short time business credit, tín dụng ngắn hạn tiền mặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top