Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Countrie” Tìm theo Từ (189) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (189 Kết quả)

  • kiểu nhà (của) địa phương,
  • / 'krɔs'kʌntri /, Tính từ & phó từ: băng đồng, việt dã, a cross-country race, cuộc chạy băng đồng, cuộc chạy việt dã
  • nước đang phát triển,
  • nước xuất khẩu,
  • nước treo cờ,
  • vùng núi,
  • nước công nghiệp hóa, xứ kỹ nghệ, importing industrial country, nước công nghiệp (hóa) nhập khẩu
  • Danh từ: miền bắc nước anh,
  • vùng động đất,
  • nước thặng dư mậu dịch,
  • đầu tư ở nước ngoài,
  • nước gửi hàng, nước gửi hàng,
  • phân tích lấy mẫu nhiều nước,
  • chuyến bay vận tải chuyên tuyến, sự bay theo hành trình cố định,
  • khả năng di động cao (ôtô), khả năng việt dã,
  • nước nhập khẩu vốn,
  • Thành Ngữ:, the old country, quê hương cũ
  • giấy chấp nhận của nước thứ ba,
  • giăm bông nông thôn,
  • nước gốc, nước sản xuất, nước xuất xứ, nước sản xuất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top