Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crimpy” Tìm theo Từ (109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (109 Kết quả)

  • / ´rɔmpi /, như rompish,
  • / kraim /, Danh từ: tội; tội ác, tội phạm, hành động ngu xuẩn; hành động vô đạo đức, Toán & tin: tội phạm, Đồng nghĩa...
  • / ´kæm¸pi /,
  • / krʌmp /, Nội động từ: nổ ra, dáng một đòn mạnh, ngã xuống, Danh từ: sự nổ ra, việc dáng một đòn mạnh, sự ngã xuống, tiếng đạn nổ,
  • sợi quăn,
  • giếng mỏ phụ, Địa chất: giếng mỏ phụ,
  • độ gấp nếp,
  • cánh dập sóng,
  • sợi thép lượn sóng,
  • chỗ nối gấp nếp, chỗ nối uốn nếp,
  • đường mép nối,
  • sợi quăn,
  • kìm cắt và tuốt dây,
  • ván khuôn leo,
  • kìm bóp kíp,
  • Địa chất: thùng cũi phụ,
  • sự đòng gấp nếp vào,
  • sợi quăn,
  • / ´kri:pi´krɔ:li /, Danh từ: loài côn trùng kinh dị,
  • ngói uốn sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top