Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crimpy” Tìm theo Từ (109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (109 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, cramp handwriting, chữ viết khó đọc
  • đinh quặp đường ray,
  • [cột chống, vách chống] khi xây,
  • danh từ, tội phạm chiến tranh,
  • quai kẹp ngói,
  • cột chống,
  • cữ của thợ mộc,
  • đn tetany,
  • kẹp chữ t (công việc làm đá),
  • Danh từ: sự mỏi tay, sự cứng đờ; cái đau của tay (do viết nhiều),
  • Idioms: to be chippy, hay gắt gỏng, hay quạu, hay cáu
  • thớ thép lượn sóng,
  • dày da đầu chi,
  • rau diếp cải,
  • Thành Ngữ:, to cramp up, ép chặt, bóp chặt, bó chặt
  • Thành Ngữ:, primp oneself up, trang điểm, làm dáng
  • móc neo thép (để giằng khối đá xây),
  • Thành Ngữ:, to put a crimp in ( into ), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngăn cản, thọc gậy bánh xe
  • Thành Ngữ:, a saturnalia of crime, cảnh máu đổ đầu rơi
  • thiết bị móc có con lăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top