Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crimpy” Tìm theo Từ (109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (109 Kết quả)

  • / ´skrʌmpi /, Danh từ: (thông tục) một loại rượu táo,
  • Phó từ: ngăn nắp; gọn gàng; chỉnh tề, (từ cổ, nghĩa cổ) trang bị, lắp ghép thích hợp,
  • tiếp xúc kẹp, tiếp xúc không mối hàn,
  • thuốc hút có thớ xoắn,
  • / ´krimpl /, ngoại động từ, làm nhàu, làm nhăn, làm uốn sóng,
  • / ´krispli /, phó từ, sinh động, quả quyết,
  • / ´tʃə:pi /, Tính từ: vui tính, hoạt bát,
  • Phó từ: nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người), câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ),
  • Phó từ: không lay chuyển được, dứt khoát,
  • / ´skimpi /, Tính từ: bủn xỉn, keo kiệt, thiếu, không đủ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, skimpy coat,...
  • viên tắc thanh quản,
  • / ´tʃipi /, Tính từ: (từ lóng) khô khan, vô vị, váng đầu (sau khi say rượu), hay gắt gỏng, hay cáu, quàu quạu, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • / kræmp /, Danh từ: (y học) chứng chuột rút, chứng vọp bẻ, (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó, (kỹ thuật) thanh kẹp, má kẹp ( (cũng) cramp-iron), bàn...
  • / ´graimi /, Tính từ: Đầy bụi bẩn; cáu ghét, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, grimy windows, những cửa...
  • / 'kreipi /, tính từ, như nhiễu,
  • Danh từ số nhiều: khoai tây cắt mỏng ràn giòn,
  • / krips /, Tính từ: giòn, (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí), (từ mỹ,nghĩa mỹ) diêm...
  • / primp /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẹp, sang, nhã, lịch sử, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm đỏm, làm dáng, chải chuốt, trang điểm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top