Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cut to bits” Tìm theo Từ (14.858) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.858 Kết quả)

  • rơle cắt dòng ngược,
  • cầu chì nhiệt,
  • Thành Ngữ:, to cut no ice, (t? lóng) không an thua gì, không nu?c m? gì
  • Thành Ngữ:, to cut the painter, (nghĩa bóng) cắt đứt, đoạn tuyệt
  • Thành Ngữ:, to cut price to the bone, giảm giá hàng tới mức tối thiểu
  • Thành Ngữ:, to frighten sb to death/out of his wits, o frighten the life out of sb
  • hệ bios,
  • Danh từ: (nghĩa bóng) cô gái, người đàn bà,
  • / bait /, Danh từ: sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức ăn); thức ăn, sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương,...
  • / ˈbaɪəs /, Danh từ: Độ xiên, dốc, nghiêng, Đường chéo, (nghĩa bóng) khuynh hướng, sự thiên về; thành kiến, (vật lý) thế hiệu dịch, Phó từ:...
  • / bæts /, Tính từ: Điên; khùng; điên khùng, to have bats in the belfry, điên rồ
  • Tính từ: nhỏ xíu ( itsy-bitsy),
  • / bit /, Danh từ: cọc trên sàn tàu để đỡ dây cáp, Ngoại động từ: cuốn dây cáp quanh cọc trên sàn tàu, Kỹ thuật chung:...
  • hốc, lõm do gỉ,
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • Thành Ngữ:, to gather one's wits, hoàn hồn lại, trấn tỉnh lại
  • Thành Ngữ:, to bite one's lips, mím môi (để nén giận...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top