Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “DSEE” Tìm theo Từ (110) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (110 Kết quả)

  • Idioms: to see the war through, tham chiến đến cùng
"
  • Idioms: to see sb safely through, giúp đỡ người nào đến cùng
  • Idioms: to see sth at a distance, thấy vật gì từ xa
  • Idioms: to be grieved to see sth, nhìn thấy việc gì mà cảm thấy xót xa
  • Thành Ngữ:, to see sb in hell first, không đời nào chấp nhận như vậy
  • Thành Ngữ:, to see how the land lies, sự thể ra sao
  • Idioms: to see sb in the distance, nhìn thấy người nào đằng xa
  • Idioms: to see everything in rose -colour, lạc quan, nhìn mọi vật bằng màu hồng
  • Idioms: to see sth in a dream, chiêm bao thấy việc(vật)gì
  • Idioms: to see sb off ( at the station ), Đưa người nào(ra tận ga)
  • gắn lớp đơn phân tán (phương pháp đo thử),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top