Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Damascus blade” Tìm theo Từ (245) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (245 Kết quả)

  • cánh khuấy, cánh trộn,
  • như flick-knife,
  • bộ cánh, bộ lá cánh (tuabin), bộ lá động, bộ cánh khuấy, bộ đũa khuấy,
  • / bleim /, Danh từ: sự khiển trách; lời trách mắng, lỗi; trách nhiệm, Ngoại động từ: khiển trách, đổ lỗi, Hình thái từ:...
  • / blɛə /, Danh từ: tiếng kèn, tiếng om sòm, Động từ: thổi kèn, làm om sòm, hình thái từ: Xây...
  • / sleid /, Xây dựng: cầu thang dốc,
  • Tính từ: nhút nhát; rụt rè,
  • san [máy san], Địa chất: máy san (đất),
  • Danh từ (sinh vật học): môt nhánh gai nối, Đơn vị huyết thống đơn tố, nhóm động vật hay thực vật phát triển từ một tổ tiên...
  • chổi tiếp điểm, lưỡi cầu dao, lò xo tiếp xúc, lưỡi tiếp xúc,
  • cánh (có thể) tháo ra được,
  • cánh điều khiển được, cánh quay (của tua-bin),
  • góc định vị cánh quạt,
  • máy san đường kiểu lưỡi,
  • góc đặt cánh,
  • bước lá cánh quạt, bước cánh quạt (tua bin),
  • lưỡi dao cạo,
  • cánh khuấy dạng bơi chèo,
  • độ vênh cánh quạt,
  • cánh dẫn hướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top