Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Delivery. associated word vocative” Tìm theo Từ (2.904) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.904 Kết quả)

  • / voʊˈkeɪʃən /, Danh từ: ( + for/to something) thiên hướng (cảm thấy mình được hướng tới và có đủ khả năng về một loại công việc nào đó, nhất là về xã hội, (tôn giáo)),...
  • người môi giới của hiệp hội,
  • công ty liên doanh, công ty liên kết,
  • các nước liên hệ,
  • tài liệu được kết hợp,
  • phần tử liên kết,
  • chuẩn chuyên gia, chuyên gia cộng tác,
  • trường liên đới,
  • hàm liên hợp,
  • hội liên hiệp,
  • / ´routətiv /, (adj) quay, xoay, quay, xoay, tính từ, quay tròn, luân chuyển, rotational crops, trồng luân canh,vụ mùa luân canh
  • / ´voukə¸laiz /, Ngoại động từ: phát âm, đọc, (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá, Nội động từ: (âm nhạc) xướng âm, Hình Thái...
  • bốc hơi, làm bay hơi,
  • ủy viên quản trị tham dự,
  • phần tử kết hợp,
  • phó giáo sư,
  • phụ phí,
  • bằng tốt nghiệp cao đẳng (hai năm) - mỹ, ngành kỹ thuật - associate of science (a.s.), ngành nhân văn - associate of arts (a.a.)
  • các thiết bị đi kèm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top