Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dog’s ear” Tìm theo Từ (3.489) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.489 Kết quả)

  • Danh từ: nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở), Ngoại động từ: làm quăn (góc trang sách, trang vở),
  • / iə /, Danh từ: tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), sự nghe, khả năng nghe, Cấu trúc từ: to be over head and ears in ; to be head over in, to bring...
  • Danh từ: thịt cho chó ăn (thường) là thịt ngựa, hoặc những cái bỏ đi; lòng, ruột, đuôi, đầu chân...
  • Danh từ: (thực vật học) cỏ mần trầu,
  • răng chó (cá),
  • Danh từ: (thực vật học) cỏ gà,
  • Danh từ: Điều may mắn ít nhất, he ỵdidn't have a ỵdog's chance, nó chẳng được chút may mắn mảy may
  • Danh từ: (thực vật học) cây lưỡi chó (thuộc họ vòi voi),
  • Tính từ: có nếp quăn ở góc (trang sách, trang vở),
  • Danh từ: chữ r,
  • kiểu đặt nghiêng (gạch),
  • móc ray (ngoạm lấy ray để nâng hay vận chuyển ray),
  • Danh từ: (thực vật học) cây bách hợp,
  • Danh từ: cuộc sống khốn nạn,
  • Danh từ: bia hoà với rượu gin,
  • độ (mài) mòn, hao mòn, sự mài mòn,
  • Thành Ngữ:, far and near, near
  • ô tô tự đổ ra sau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top