Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dog-eat-dog ” Tìm theo Từ (4.711) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.711 Kết quả)

  • đầm lầy than bùn hỗn hợp,
  • thịt đã nấu nướng,
  • Thành Ngữ:, treat somebody like dirt/a dog, (thông tục) coi ai chẳng ra gì
  • như rat-tat, Từ đồng nghĩa: noun, bang , bark , clap , crack , explosion , pop , snap
  • đinh đỉa chữ s,
  • Thành Ngữ:, teach an old dog new tricks, như teach
  • Thành Ngữ: mưa như trút nước, it rains cats and dogs, rain
  • Thành Ngữ:, to go to the dogs, thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ( (nghĩa bóng))
"
  • Thành Ngữ:, to be in the dog-house, (từ lóng) xuống dốc, thất thế
  • điểm-điểm,
  • Thành Ngữ:, to throw to the dogs, vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó)
  • / ´rætə´tæt /, như rat-tat,
  • thịt muối ướt,
  • Thành Ngữ:, to help a lame dog over stile, giúp đỡ ai trong cơn hoạn nạn
  • bộ định thời giám sát bộ phân phối và bộ quét,
  • Thành Ngữ:, to give a dog a bad name, trăm năm bia đá thì mòn, nghìn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ
  • Thành Ngữ:, to teach an old dog new tricks, tre già khó uốn (không dễ gì thuyết phục được người già)
  • / ´dæg /, Danh từ: Đoản kiếm, đoản dao, (lịch sử) súng cổ, phần cuối sợi dây đang đu đưa, Đai da, Động từ: cắt lông cừu, Hóa...
  • / dɔn /, Danh từ: Đông (tước hiệu tây-ban-nha), người quý tộc tây-ban-nha; người tây-ban-nha, người ưu tú, người lỗi lạc (về một cái gì), cán bộ giảng dạy; uỷ viên lãnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top