Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Down home” Tìm theo Từ (2.319) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.319 Kết quả)

  • Danh từ: sự quở mắng, sự la rầy,
  • Danh từ: sự đếm từ 10 đến 0 (để cho nổ, cho xuất phát, khi thử bom nguyên tử, khi phóng vệ tinh...), đếm ngược
  • giảm dần cường độ,
  • dát phẳng,
  • công suất giảm dần, ngắt nguồn điện (bộ nhớ bán dẫn), sự cắt mặt, Kỹ thuật chung: cách ly, ngắt, ngắt điện, ngắt nguồn điện, mất điện, sự ngắt mạch, tách,
  • kéo đổ, kéo xuống, Kỹ thuật chung: phá hủy, sụp đổ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, annihilate , bulldoze ,...
  • Tính từ: (tàu thủy) ở một khoảng cách chỉ nhìn thấy phía trên (của tàu) nơi chân trời,
  • phó từ, dễ dàng, they won hands down, họ thắng dễ dàng
  • giảm giá,
  • làm chảy, Kỹ thuật chung: nấu chảy, nấu chảy (kim khí), nung chảy,
  • bộ gạt,
  • tiền mặt, tiền mặt trả ngay, trả tiền mặt,
  • sự làm sạch mặt lá thuốc,
  • hạ dàn, tháo dỡ dàn khoan,
  • / ´sit¸daun /, Danh từ: cuộc đình công ngồi chiếm xưởng, bữa ăn ngồi,
  • Tính từ: trong tình trạng tồi tệ; đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp, bị sao lãng, bị bỏ quên, kiệt sức (nhất là do công việc), hết dây,...
  • sự thương mại giá (chứng khoán),
  • sụt giá,
  • sự lượn xoáy xuống (tàu vũ trụ),
  • dỡ, dỡ rời, phân tách, tháo, tháo dỡ, tháo ra, tháo rời, vặn ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, inscribe , jot down , make a note of , minute...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top