Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dream ” Tìm theo Từ (180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (180 Kết quả)

  • / driə /, như dreary, Từ đồng nghĩa: adjective, dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy , tedious , tiresome , uninteresting , weariful , wearisome , weary
  • / kri:m /, Danh từ: kem (lấy từ sữa), kem (que, cốc), kem (để bôi), kem (đánh giầy), tinh hoa, tinh tuý, phần tốt nhất, phần hay nhất, màu kem, Ngoại động...
  • / bri:m /, Danh từ: cá vền, cá tráp, Ngoại động từ: (hàng hải) lau, dọn, rửa (hầm tàu), Kinh tế: cá tráp,
  • / drɑː.mə /, Danh từ: kịch, tuồng, ( the drama) nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng, sự việc đầy kịch tính, Xây dựng: kịch, Từ...
  • / dred /, Danh từ: sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm, Điều làm kinh hãi, vật làm khiếp sợ, Động từ: kinh sợ, kinh hãi, khiếp...
"
  • dòng,
  • nhũ tương dầu thực vật,
  • Thành Ngữ:, to dream up, (thông tục) tưởng tượng ra, bịa ra
  • / 'dei,dri:mə /, Nội động từ: mơ mộng, mơ màng, mộng tưởng hão huyền, Danh từ: người mơ mộng; người mộng tưởng hão huyền,
  • cô đồng, cậu đồng, người lên đồng,
  • nhà diễn kịch,
  • / dræm /, Danh từ: (như) drachm, hớp rượu nhỏ; cốc rượu nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, to have a dram, uống một cốc rượu nhỏ, jigger , shot , sip , tot...
  • / ri:m /, Danh từ: ram giấy, (thông tục), ( (thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập, Ngoại động từ: (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng...
  • bánh kem,
  • kem (thực phẩm),
  • bơm bơ,
  • xúp puyrê,
  • Tính từ: vê lanh (giấy trắng mịn); da bê (giấy),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top