Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drink to” Tìm theo Từ (11.878) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.878 Kết quả)

  • Danh từ: lượng thức uống rót đầy một cốc,
  • đồ uống hỗn hợp,
  • Danh từ: nước uống ngọt không có rượu,
  • đồ uống không có rượu,
  • danh từ, rượu mạnh,
  • Idioms: to take to drink /to drinking, bắt đầu uống rượu
  • Idioms: to have a drink, uống đỡ khát, giải khát
  • / drʌŋk /, Động tính từ quá khứ của .drink: Tính từ: say rượu, (nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên, Danh từ: chầu...
  • đồ uống có rượu,
  • đồ uống giải khát,
  • đồ uống có socola, powdered chocolate drink, đồ uống có socola dạng bột
  • đồ uống không có rượu,
  • đồ uống có đá,
  • / briηk /, Danh từ: bờ miệng (vực), Kỹ thuật chung: bờ sông, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • Tính từ: liên quan đến rượu, a drinks cupboard, một tủ đựng rượu
  • Thành Ngữ:, to drink sth to the dregs, uống cạn cái gì
  • / ´riηk /, Danh từ: sân băng (trong môn trượt băng); sân trượt patin, bãi chơi bóng gỗ, Nội động từ: trượt băng (trên sân trượt băng); trượt...
  • uống cốc rượu chúc mừng, they drink a toast to the new year .
  • đồ uống có sữa gây hương,
  • , meat and drink to someone, nguồn hạnh phúc, niềm vui của ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top