Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ear to the ground” Tìm theo Từ (21.684) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.684 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bear the bell, giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu
  • Thành Ngữ:, war to the knife, chiến tranh ác liệt, chiến tranh một mất một còn
  • cho chạy ngược chiều,
  • ngáng đường,
  • Thành Ngữ: sự trật bánh, on the ground, trong dân chúng, trong nội bộ dân chúng
  • làm tròn, to round down, làm tròn xuống, to round off, làm tròn xuống, to round up, làm tròn lên
  • Thành Ngữ:, to round to, (hàng hải) lái theo chiều gió
  • Thành Ngữ:, to do the grand, làm bộ làm tịch; lên mặt
  • Idioms: to go to ground, núp, trốn vào trong hang, chun(chui)xuống lỗ
  • Thành Ngữ:, to bear the dust and heat of the war, gánh chịu hậu quả của chiến tranh
  • Thành Ngữ:, to suit sb down to the ground, hoàn toàn thích hợp với ai
  • san bằng một thành phố,
  • Idioms: to go around the world, Đi vòng quanh thế giới(vòng quanh địa cầu)
  • Idioms: to go round with the hat ; to make the hat go round ; to pass round the hat , to send round the hat, Đi lạc quyên
  • Thành Ngữ:, to run to ground, độn thổ, ẩn mình để khỏi bị tóm
  • khoảng sáng gầm,
  • Thành Ngữ:, to lose ground, ground
  • không cân bằng (đối với đất),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top