Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eco-friendly” Tìm theo Từ (594) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (594 Kết quả)

  • kỹ thuật triệt tiếng vọng,
  • chẩn sai tiện lợi cho khách hàng,
  • thiết bị triệt tiếng vọng,
  • / ´buzəmfrend /, danh từ, bạn tri kỷ, bạn chí thiết,
  • Danh từ: bạn gái, người yêu,
  • Idioms: to be friendly with sb, thân mật với người nào
  • Danh từ: bạn trai, người yêu,
  • / ´pen¸frend /, danh từ, pen - friend, bạn trên thư từ; quan hệ bạn bè qua thư từ,
  • Danh từ: bạn thân,
  • Thành Ngữ:, candid friend, (mỉa mai) người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói xấu bạn
  • Danh từ: bản giả dối/đầu mồm,
  • bộ triệt tạp âm với sự lai tạp,
  • / ´egou /, Danh từ: (triết học) cái tôi, bản ngã, Y học: tiềm thức, Từ đồng nghĩa: noun, character , psyche , self , self-admiration...
  • viết tắt từ electronic cashregister máy tinh điện tử,
  • / it'setrə /, vân vân và vân vân ( et cetera), phép dùng điện trị co giật ( electroconvulsive therapy),
  • máy điện tim,
  • / i'lektrou'kɑ:diəgræm /, viết tắt, Điện tâm đồ ( electrocardiogram),
  • viết tắt, Đơn vị tiền tệ của liên minh Âu châu ( european currency unit),
  • / 'ekou /, Danh từ, số nhiều echoes: tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng, thể thơ liên hoàn, (đánh bài) ám hiệu...
  • environmental health officer cơ quan y tế môì trường.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top