Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Educated guess” Tìm theo Từ (98) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (98 Kết quả)

  • / ges /, Danh từ: sự đoán, sự ước chừng, it's anybody's guess, chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người, Động từ: Đoán, phỏng đoán, ước chừng,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accomplished , acquainted with , brainy , civilized , coached , corrected , cultivated , cultured , developed , enlightened...
  • / 'edju:keit /, Ngoại động từ: giáo dục, cho ăn học, dạy (súc vật...), rèn luyện (kỹ năng...), Hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • ước đoán thô sơ,
  • sự đánh giá, sự ước tính,
  • Danh từ: sự phỏng đoán, sự đoán chừng,
  • / gest /, Danh từ: khách, khách mời, khách trọ (ở khách sạn), vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh, Cấu trúc từ: be my guest, Kỹ...
  • Tính từ: gia giáo,
  • / ´sekənd¸ges /, nội động từ, bình luận, phê bình (một hành động..) sau khi kết quả của nó trở nên rõ ràng, nói sau, Đoán giỏi hơn (ai), Đoán (cái gì sắp xảy ra),
  • người có học thức,
  • / ¸self´edjukeitid /, Tính từ: tự học, Kinh tế: tự học, a self-educated man, người tự học
  • / ´edju¸keitə /, Danh từ: thầy dạy, nhà sư phạm, Từ đồng nghĩa: noun, coach , dean , department head , educationist , instructor , lecturer , mentor , monitor , professor...
  • (có) thuốc,
  • / 'dedikeitid /, Tính từ: tận tụy, tận tâm, có tính cách chuyên môn, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: dành riêng, Nghĩa...
  • / ʌn´edju¸keitid /, Tính từ: không được giáo dục, vô học; không có học thức (được học tập ít hoặc không được học tập chính thức ở trường..), Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top