Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eighty-six ” Tìm theo Từ (2.836) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.836 Kết quả)

  • dòng điện sáu pha,
  • bộ chỉnh lưu 6 pha, bộ chỉnh lưu sáu pha,
  • giá chuyển hướng ba trục,
  • Danh từ: (âm nhạc) nốt móc,
  • / ´eitθli /, phó từ, tám là,
  • / ´pig¸stai /, Danh từ (như) .sty: chuồng heo (như) pigpen, (thông tục) nơi rất bẩn thỉu, bừa bãi (như) lợn, Kỹ thuật chung: chuồng lợn, cage-type pigsty,...
  • / ´laitli /, Phó từ: nhẹ nhàng, khinh suất, nông nổi, hời hợt, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, the witch lifts...
  • quyền, bản quyền sáng chế, các quyền, các quyền lợi, quyền công dân, quyền nhận mua cổ phần mới, thứ tự, thực huống, thực trạng, access rights, quyền truy...
  • / saitli /, Tính từ: Đẹp mắt; thích mắt, dễ thương, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive , beauteous , comely , fair , good-looking , gorgeous , handsome , lovely...
  • Phó từ: chặt chẽ, sít sao ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
  • thẻ tám mươi cột,
  • đĩa tám rãnh,
  • tiền đầu tư sáu tháng,
  • mạch sáu pha,
  • xe tải 6 bánh,
  • động cơ mười hai xilanh hình chữ v,
  • màn hình tám mươi cột,
  • / ´blaiti /, Danh từ: (quân sự), (từ lóng) nước anh, nước quê hương (đối với lính ở nước ngoài), to have a blighty one, bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top