Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Emotional appeal” Tìm theo Từ (132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (132 Kết quả)

  • / di´vouʃənəl /, tính từ, mộ đạo, sùng đạo, có tính chất cầu nguyện, Từ đồng nghĩa: adjective, pious , reverential , holy , religious , devout , godly , pietistic , pietistical , prayerful...
  • giấy cam kết trả phí chống án,
  • nội dung thỉnh cầu, yếu tố thỉnh cầu,
  • / i'moƱʃ(ә)n /, Danh từ: sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm, Kỹ thuật chung: cảm xúc, Từ...
  • sự lôi cuốn bằng các kiểu thiết bị,
  • sự khiếu lại hành chánh,
  • ủy ban trọng tài,
  • thủ tục chống án về thuế,
  • chủ đề quảng cáo,
  • như court of appeals,
  • Danh từ: sự hấp dẫn đua đòi (những phẩm chất lôi kéo sự màu mè, điệu bộ, hợm mình), this part of the town has a lot of snob appeal, khu vực này của thành phố dễ hấp dẫn người...
  • / ´nouʃənəl /, Tính từ: (thuộc) ý niệm, (thuộc) khái niệm; tư biện, tưởng tượng (vật), hay mơ tưởng hão, ảo tưởng (người), (ngôn ngữ học) chỉ khái niệm, Từ...
  • trở kháng động, free motional impedance, trở kháng động tự do
  • động năng, động năng,
  • cảm ứng do chuyển động,
  • động cơ thúc đẩy mua,
  • các biểu tượng biểu cảm, các biểu tượng diễn cảm,
  • / ə´pend /, Ngoại động từ: treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, gắn vào; viết thêm vào; đóng (dấu), áp (triện...); ký tên, hình thái từ:...
  • / ri´pi:l /, Danh từ: sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ (một đạo luật...), Ngoại động từ: huỷ bỏ, bãi bỏ (một đạo luật...), Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top