Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Leo” Tìm theo Từ (417) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (417 Kết quả)

  • chân dạng ống,
  • nhánh truyền (trong đường dây song công),
  • chân trắng (chân sula),
  • tật gối cong lõm trong,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • Thán từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trông kìa!, nhìn kìa!, lo and behold !, (đùa cợt) trông lạ chưa kìa!
  • tàu côngtenơ kiểu lo - lo, tàu bốc xếp bằng cần cẩu,
  • hàng bốc xếp bằng cần cẩu, hàng bốc xếp bằng cần cẩu,
  • dãy phòng cho thuê,
  • thép góc đều cạnh,
  • xuất khẩu kéo theo nhập khẩu,
  • phảnxạ gập cẳng chân,
  • kiểu quấn chân nhái,
  • kiến trúc gotích mới,
  • bộ lòng lợn,
  • chân càng máy bay, trụ càng máy bay, cấu trượt hạ cánh,
  • điều khoản miễn thực hiện,
  • lập một hợp đồng,
  • thuê thiết bị,
  • Thành Ngữ:, let somebody stew, (thông tục) để mặc kệ (muốn làm gì thì làm mà không giúp đỡ, thông cảm..)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top