Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn abridge” Tìm theo Từ (1.022) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.022 Kết quả)

  • cầu phục vụ, cầu công tác, cầu công vụ,
  • cầu bản,
  • cầu thẳng, dầm thẳng,
  • cầu đá,
  • cầu quay, cầu quay,
  • cầu đóng mở được,
  • cầu lòng máng,
  • cầu kép, cầu hai lòng đường,
  • cầu chui,
  • cầu cân bằng, cầu wheastone, mạng wheatstone,
  • cầu đo ac, cầu đo điện xoay chiều, cầu đo dòng xoay chiều,
  • cầu hàng không, Danh từ: (hàng không) cầu hàng không (đường bay giữa hai địa điểm),
  • cầu hàng không, Kinh tế: cầu hàng không,
  • cầu vòm, cầu vòm,
  • cầu chéo góc, cầu xiên,
  • Thành Ngữ:, auction bridge, dạng bài bridge mà trong đó, các người chơi xướng bài lên để giành quyền gọi chủ bài
  • cầu baily, cầu baylay,
  • cầu đất, cầu di động (cầu quay, cầu nhấc), cầu mở, cầu mở hạ xuống, cầu mở nâng lên, cầu quay, cầu nâng, twin-leaf bascule bridge, cầu quay nhấc hai cánh
  • nhánh cầu, nhánh cầu điện, nhánh cầu đo (điện),
  • sự cân bằng cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top