Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn acidification” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / ə,sidifi'kei∫n /, Danh từ: (hoá học) sự axit hoá, hóa chua, sự hóa acid, sự hóa axit, sự hóa chua, sự axit hóa, sự axit hóa, Địa chất: sự axit hóa,...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ə,setifi'kei∫n /, Danh từ: sự hoá giấm; sự làm thành giấm, Hóa học & vật liệu: sự axetic hóa, Kinh tế: sự axetic...
  • sự hôi, sự trở mùi,
  • / lə¸pidifi´keiʃən /, Hóa học & vật liệu: sự hóa đá,
  • Danh từ: sự làm tổ,
  • / ,kɔdifi'keiʃn /, Danh từ: sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành luật lệ, Kỹ thuật chung: mã hóa, Kinh tế:...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Danh từ: việc khử axit, sự làm mất tính axit, sự khử axit, sự trung hòa,
  • sự ôxit hóa tự nhiên,
  • thùng acid hóa,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top