Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn audible” Tìm theo Từ (148) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (148 Kết quả)

  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • phân số en,
  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
  • Để bù lại,
  • / ´ɔ:rikl /, Danh từ: tai ngoài (động vật), chỗ lồi ra như dái tai, (giải phẫu) tâm nhĩ, Y học: tìểu nhĩ, left auricle ot heart, tiểu nhĩ trái, right...
  • / 'mændibl /, Danh từ: hàm dưới (người, động vật), hàm trên (sâu bọ), Y học: hàm dưới, xương hàm dưới, Từ đồng nghĩa:...
  • có thể kiểm tra,
  • / ´fju:zibl /, Tính từ: nấu chảy được, nóng chảy, Cơ - Điện tử: (adj) dễ nóng chảy, nấu chảy được, Hóa học & vật...
  • / ´lɔ:dəbl /, Tính từ: Đáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • thực thể (một công ty hay tổ chức) đang bị kiểm toán,
  • / in´ɔ:dibl /, Tính từ: không thể nghe thấy, Điện lạnh: không nghe (thấy) được, Từ đồng nghĩa: adjective, inaudible sound,...
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • ngưỡng thính giác,
  • phách nghe được (rõ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top