Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cam” Tìm theo Từ (2.272) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.272 Kết quả)

  • hộp cam,
  • sự phay cam,
  • bánh cam, cam đĩa, đĩa cam,
  • trục lệch tâm, trục cam, trục phân phối, trục điều khiển, trục khuỷu,
  • trục, trục tâm,
  • cam điều khiền,
  • cam đĩa,
  • cam nạp, cam nạp,
  • cam giảm áp,
  • cam trong cơ cấu cam cần đẩyđáy bằng,
  • cam tam giác,
  • cam nhả khớp, cam nhả khớp,
  • cam thùng, cam trụ,
  • máy hiệu chỉnh cam,
  • dụng cụ kẹp (kiểu) cam, cái kẹp lệch tâm,
  • cọc néo có vấu,
  • bộ điều khiển kiểu cam, cơ cấu cam điều khiển,
  • bề mặt cam,
  • dạng cam,
  • con lăn (trong cơ cấu cam),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top