Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn caress” Tìm theo Từ (3.260) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.260 Kết quả)

  • khuấy chéo qua chéo lại,
  • / kres /, Danh từ: (thực vật học) cải xoong, Kinh tế: rau cải xoong, water cress, rau cải xoong nước
  • đường vượt giao nhau,
  • dây chằng chịt,
  • / ´kɛəriz /, Danh từ: (y học) bệnh mục xương, Y học: bệnh mục xương 2 bệnh sâu răng, dental caries, bệnh sâu răng
  • / kə'riə /, Danh từ: nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một đảng phái, một nguyên tắc), tốc lực; sự chạy nhanh;...
  • án lệ, sự kiện tố tụng,
  • / 'æktris/ /, Danh từ: nữ diễn viên, đào hát, Từ đồng nghĩa: noun, diva , ingenue , leading lady , prima donna , starlet , player , thespian
  • / ´i:gres /, Danh từ: sự ra, quyền ra vào, con đường ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (địa lý,địa chất) sự trồi ra trên mặt, Xây dựng: phương...
  • / ´hærəs /, Ngoại động từ: gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu, quấy rối, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / ´pærisis /, Danh từ: (y học) bệnh liệt nhẹ (không cử động được, nhưng vẫn còn cảm giác), Y học: liệt nhẹ,
  • / ´la:dʒes /, danh từ, của làm phúc, của bố thí, sự hào phóng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, aid , alms , altruistic , benefaction , benevolent , charitable , charity , donation , endowment ,...
  • / ´ougris /, danh từ, nữ yêu tinh, quỷ cái ăn thịt người, (nghĩa bóng) quỷ dạ xoa, con mụ tàn ác,
  • / 'iəlis /, tính từ, không có tai, không có quai (bình đựng nước...), không biết thưởng thức âm nhạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top