Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn county” Tìm theo Từ (960) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (960 Kết quả)

  • nước khách, nước chủ nhà, nước nhận đầu tư,
  • nước nhập khẩu, capital-importing country, nước nhập khẩu vốn
  • nước đến,
  • các nước công nghiệp mới,
  • / ´ʃa:nti /, Danh từ (như) .chantey:,
  • / ´kɔmiti /, Danh từ: sự lịch thiệp, sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự lễ độ, the comity of nation, sự công nhận thân thiện giữa các nước (đến mức có thể áp dụng được...
  • / ´dʒɔinti /, Xây dựng: có vết nứt, Kỹ thuật chung: có lớp, nứt nẻ, phân lớp, phân phiến,
  • / ´krʌsti /, Tính từ: có vỏ cứng, cứng giòn, càu nhàu, hay gắt gỏng, cộc cằn, cộc lốc, Cơ khí & công trình: có vỏ cứng, Từ...
  • / ´kɔ:tli /, Tính từ: lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adulatory , affable...
  • Danh từ: Điệu nhạc thôn dã,
  • Danh từ: sống ở tỉnh hay ở nông thôn,
  • / ´kʌntri¸si:t /, danh từ, biệt thự của phú ông,
  • đặc trưng quốc gia,
  • Phó từ: hướng về nông thôn,
  • quỹ đầu tư tương hỗ quốc gia,
  • Danh từ: nhà phú ông (ở nông thôn), nhà ở nông thôn, compartment of a country house, gian nhà ở nông thôn (việt nam)
  • hương lộ,
  • hạn mức tín dụng theo từng nước,
  • rượu đế (rượu đặt ở nông thôn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top