Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn durability” Tìm theo Từ (65) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (65 Kết quả)

  • / ¸dju:ərə´biliti /, Danh từ: tính bền, tính lâu bền, Xây dựng: Độ bền lâu (tuổi thọ), Cơ - Điện tử: tính bền,...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ¸kju:rə´biliti /, danh từ, tính có thể chữa được,
  • / ¸djupə´biliti /, danh từ, tính có thể bịp được, tính dễ bị bịp,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • độ bền mỏi,
  • Danh từ: tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, tính đáng quý mến, (thơ ca) tính đáng tôn sùng, tính đáng sùng bái, tính...
  • độ bền hóa học,
  • / ¸edjəkə´biliti /, danh từ, tính có thể giáo dục được, tính có thể dạy được (súc vật...), tính có thể rèn luyện được (kỹ năng...)
  • hệ số tuổi thọ, hệ số bền,
  • độ bền của bê tông, độ bền bê tông, tuổi thọ bê tông,
  • / sjuə´biliti /, danh từ, (pháp lý) sự có thể truy tố được,
  • Toán & tin: tính khả dụng, Kỹ thuật chung: khả dụng, usability test, kiểm tra tính khả dụng, usability test, kiểm tra tính khả dụng
  • / ¸disə´biliti /, Danh từ: sự bất tài, sự bất lực, sự ốm yếu tàn tật, (pháp lý) sự không đủ tư cách pháp lý, Hóa học & vật liệu: bất...
  • / in¸djuərə´biliti /, danh từ, tính chất có thể chịu đựng được, tính chất bền,
  • độ bền cơ học,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ¸mju:tə´biliti /, danh từ, tính thay đổi, tính biến đổi, tính không bền, tính không kiên định, tính bất thường, tính hay thay đổi,
  • Danh từ: tính có thể trồng trọt được (đất),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top