Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn field” Tìm theo Từ (1.366) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.366 Kết quả)

  • danh từ số nhiều, những môn điền kinh trên sân bãi (nhảy cao, nhảy xa, ném đĩa, ném tạ, phóng lao... đối lại với những môn điền kinh trên đường chạy (như) chạy nước rút, chạy vượt tàu...) ( (từ...
  • băng lục địa,
  • mối hàn lắp ghép, hàn tại đường, sự hàn tại hiện trường,
  • chuyến bay đến hiện trường,
  • công tác ngoại nghiệp,
  • chi nhánh (thực địa),
  • đường mòn băng qua cánh đồng, đường nông thôn,
  • cực cảm ứng, cực lắp cuộn kích thích, cực từ (trong động cơ), cực từ, cực từ,
  • vị trí trên thực địa, tọa độ trên thực địa,
  • các thuộc tính trường,
  • đường sắt tại hiện trường,
  • bộ điều kiển từ trường, biến trở điều chỉnh trường, bộ điều chỉnh trường,
  • rơle chống mất kích từ,
  • tán đinh tại hiện trường,
  • dấu tách trường,
  • dãy mành, trình tự mành, tuần tự mành,
  • dịch vụ ngoại cần, dịch vụ thực địa,
  • các chuẩn mực thực hành,
  • cữ chắn tường nhìn, tấm chắn tường,
  • giám sát ngoài thực địa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top