Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fluke” Tìm theo Từ (193) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (193 Kết quả)

  • / ´flu:ki /, Tính từ: hên, may mắn, tốt số, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thất thường, hay thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • sánlá máu,
  • / fleik /, Danh từ: giàn, giá phơi (để phơi cá...), bông (tuyết), Đóm lửa, tàn lửa, lớp thịt (của cá), mảnh còn sót lại, (thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn, Nội...
  • / flu:t /, Danh từ: (âm nhạc) ống sáo, người thổi sáo, tay sáo, (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột), nếp máng (tạo nên ở quần áo hồ cứng), Nội...
  • sán lá ruột,
  • sánlá phổi,
  • Danh từ: (động vật) sán lá; sán lá gan,
  • sán lá gan,
  • / flu:m /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): máng (dẫn nước vào nhà máy), khe suối, Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): chuyển bằng máng, thả (gỗ, bè...)...
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • / flu /, Danh từ: lưới đánh cá ba lớp mắt, nùi bông, nạm bông, Ống khói, (kỹ thuật) ống hơi, Danh từ ( (cũng) .fluke): Đầu càng mỏ neo, Đầu đinh...
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top