Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fortification” Tìm theo Từ (120) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (120 Kết quả)

  • phần tử chỉ thị thông báo sms,
  • thông báo thay đổi tô pô,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • hiệp hội các ban chứng nhận, một tổ chức quốc tế đại diện các ban ngành đảm bảo người điều hành công trình nước và nước thải.
  • sự đánh dấu xác nhận chất lượng hàng hóa,
  • giấy chứng nhận nghiệm thu,
  • nhãn chứng nhận an toàn (dán ở dưới kính bên trái),
  • chứng chỉ các thiết bị điện tử canelec,
  • giấy chứng nhận nghiệm thu,
  • thông báo trạng thái không phát,
  • ngăn chặn thông báo không gửi,
  • thông báo nghẽn hướng đi ở chế độ rõ,
  • sự khai báo chỉ định tần số,
  • thông báo nghẽn chế độ rõ,
  • thông báo nghẽn hiển hiện (rõ) hướng về (lapf),
  • giấy chứng nhận nghiệm thu khu vực hoặc bộ phận công trình,
  • tổ chức đo kiểm và cấp chứng chỉ châu Âu,
  • thông báo thời gian trễ quá độ toàn trình,
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • hệ thống thông báo nhắn tin thời gian thực giữa các bàn làm việc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top