Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn geosphere” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • Danh từ: Địa quyển, địa quyển,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • địa quyển,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • quyển đất, quyển thổ nhưỡng, địa quyển,
  • / ´mesou¸sfiə /, Danh từ: (khí tượng) tầng giữa của khí quyển, Điện lạnh: tầng giữa, Kỹ thuật chung: quyển giữa,...
  • trí quyển,
  • Danh từ: (sinh vật học) noãn cầu,
  • / in´sfiə /, ngoại động từ, bao bọc (trong hoặc (như) trong hình cầu), làm thành hình cầu,
  • / ´eksou¸sfiə /, Danh từ: phần bên ngoài khí quyển, Kỹ thuật chung: ngoại quyển,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´baiə¸sfiə /, Danh từ: sinh quyển, Môi trường: sinh quyền, Kỹ thuật chung: sinh quyển,
  • / 'i:kou,sfiə /, Danh từ: sinh quyển, Điện tử & viễn thông: sinh khí quyển,
  • từ này đúng chính tả phải là: mesosphere - là tầng giữa của khí quyển hay còn gọi là tầng trung lưu,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top