Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gut” Tìm theo Từ (3.304) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.304 Kết quả)

  • chuẩn bị phương án, lập bảng khai giá,
  • rơle cắt dòng ngược,
  • dập tắt ngọn lửa,
  • cầu chì nhiệt,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • như tut,
  • nhập xuất kênh, vào/ra kênh,
  • Thành Ngữ:, get/put one's skates in, (thông tục) nhanh lên
  • ngừng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • cho nhận thầu,
  • cái ngắt mạch nhiệt tự động,
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • Thành Ngữ:, put something out to stud, nuôi (một con ngựa) để lấy giống
  • Thành Ngữ:, to sweat one's guts out, kiệt sức vì làm việc quá nặng nhọc
  • / bʌt /, Liên từ: nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, Phó từ: chỉ, chỉ là, chỉ mới, Giới...
  • viết tắt, giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến greenwich ( greenwich mean time), Vật lý: giờ gmt,
  • / gʌst /, Danh từ: cơn gió mạnh, cơn mưa rào, ngọn lửa cháy bùng, cơn (giận...), Nội động từ: thổi giật từng cơn, Xây dựng:...
  • Danh từ: (thông tục) thưa ngài (cách xưng hô với người có quyền thế),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top