Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn harpoon” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • / ha:´pu:n /, Danh từ: cây lao móc (để đánh cá voi...), Ngoại động từ: Đâm bằng lao móc, hình thái từ: Kinh...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Danh từ: súng phóng lao móc (đánh cá voi),
  • Danh từ: lao móc phóng bằng súng (để săn cá voi),
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / kɑrˈtun /, Danh từ: tranh đả kích, biếm hoạ, truyện tranh, như animated cartoon, (hội họa) bản hình mẫu, Động từ: chế giễu bằng tranh biếm hoạ,...
  • Danh từ, cũng .jargon: màu vàng nhợt nhạt,
  • / læm'pu:n /, Danh từ: bài văn đả kích, Ngoại động từ: Đả kích, bài bác, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ...
  • / la:´du:n /, như lardon,
  • cá voi trắng, cá heo,
  • / ka:´du:n /, Danh từ: rau cađông,
  • / ha:´pu:nə: /, danh từ, người phóng lao móc,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top