Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn humility” Tìm theo Từ (312) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (312 Kết quả)

  • giới hạn ẩm độ, độ ẩm tới hạn,
  • độ ẩm tính toán,
  • độ ẩm không khí, Địa chất: độ ẩm không khí, air humidity meter, máy đo độ ẩm không khí, air humidity recorder, máy ghi độ ẩm không khí
  • độ ẩm khí quyển, độ ẩm không khí,
  • độ ẩm dư,
  • độ ẩm cuối cùng,
  • cái đo độ ẩm,
  • phạm vi ẩm, vùng ẩm,
  • ẩm độ tương đối, độ ẩm tương đối, độ ẩm tương đối, độ ẩm tương đối, inside (room) relative humidity, độ ẩm tương đối bên trong (nhà), relative humidity control, điều chỉnh độ ẩm tương đối,...
  • độ ẩm riêng, tỷ thấp, tỷ thấp, độ ẩm riêng, độ ẩm riêng, hàm ẩn, saturation specific humidity, độ ẩm riêng bão hòa
  • độ ẩm mao dẫn, độ ẩm mao dẫn,
  • độ ẩm trọng lượng,
  • độ ẩm tự nhiên, độ ẩm tự nhiên,
  • độ ẩm của đất, độ ẩm của đất,
  • bộ điều chỉnh độ ẩm, bộ điều chỉnh độ ẩm,
  • hiệu ẩm, chênh lệch độ ẩm,
  • tác dụng độ ẩm, tác dụng ấm,
  • bay hơi ẩm, sự bay hơi ẩm,
  • độ ẩm,
  • máy tách ẩm, bộ khử ẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top