Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn knotty” Tìm theo Từ (139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (139 Kết quả)

  • như reef-knot,
  • nút phẩu thuật,
  • nút phẩu thuật,
  • Danh từ: cái đệm vai (của công nhân khuân vác),
  • mắt tre,
  • nút lèo đơn,
  • nút số 8,
  • đốt mục, đốt thối,
  • nút để làm ngắn dây tạm thời,
  • nút thòng lọng,
  • máy khoan sẹo gỗ,
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • Thành Ngữ:, as nutty as a fruitcake, gàn bướng, quái gỡ
  • Idioms: to be nutty on sb, mê ai
  • nút hình số tám,
  • Idioms: to be nutty ( up ) on sb, say mê người nào
  • Idioms: to be dotty on one 's legs, chân đứng không vững, lảo đảo
  • Thành Ngữ:, to tie the nuptial knot, lấy nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top