Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn photoelectric” Tìm theo Từ (104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (104 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ¸foutoui´lektrik /, Tính từ: quang điện, Điện: thuộc quang điện, Kỹ thuật chung: quang điện, external photoelectric effect,...
  • quang electret,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • photometer quang kế quang điện,
  • vật liệu quang điện,
  • hoả kế quang điện, hỏa kế quang điện,
  • máy chọn lọc quang điện, máy phân loại quang điện,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • bộ nhân quang điện,
  • ngưỡng quang điện,
  • ống đèn quang điện, đèn quang điện, ống quang điện, pin quang điện, tế bào quang điện,
  • tế bào quang điện, bộ thụ cảm quang điện, pin quang điện, i'lektrikai, danh từ
  • độ mỏi quang điện,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top